Có 2 kết quả:

地衣 dì yī ㄉㄧˋ ㄧ第一 dì yī ㄉㄧˋ ㄧ

1/2

dì yī ㄉㄧˋ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

lichen

dì yī ㄉㄧˋ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) first
(2) number one
(3) primary